Máy chà nhám chổi

Máy chà nhám chổi

Thông số kỹ thuật

  Model GMS630R2 GMS1000R2 GMS1300R2 GMS630R4 GMS1000R4 GMS1300R4 GMS630R6 GMS1000R6 GMS1300R6
Chiều rộng làm việc Working width 20-630mm 20-1000mm 20-1300mm 20-630mm 20-1000mm 20-1300mm 20-630mm 20-1000mm 20-1300mm
Chiều dày làm việc Working thickness 2-100mm 2-100mm 2-100mm 2-100mm 2-100mm 2-100mm 2-110mm 2-110mm 2-110mm
Chiều dài làm việc Working length ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm ≥ 400mm
Tốc độ cấp phôi Feed speed 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min 2.5-12.5m/min
Số lượng con lăn đánh bóng Number of polishing roller 2 roller 2 roller 2 roller 8 disc +2 roller 8 disc +2 roller 8 disc +2 roller 2 transversed+8 dis+2 roller 2 transversed+8 dis+2 roller 2 transversed+10 dis+2 roller
Công suất động cơ cài đặt Total motor power 6.23KW 6.63KW 10.41KW 8.59kw 9.01KW 14.5KW 11.21kw 11.21kw 18.3KW
Đai nhám Sanding belt 180 / 240 / 320 mesh(paper tape) for MDF, 240 / 320 / 400 mesh(cloth tape) for lacquer
Phạm vi xoay Swing scope 50/30/15mm
Tốc độ thiết bị hút bụi Speed of sucked air ≥ 25m/s
Áp suất khí nén làm việc Working air pressure ≥ 0.6Mpa
Kích thước tổng thể Overall dimensions(mm) 2050x1640x1570 2050x1950x1570 2050x2250x1700 2800x1400x1520 2650x1950x1700 2650x2250x1700 3300x1750x1805 3400x2000x1805 3350x2250x1700

Đối tác    

go top